|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5053 |
---|
005 | 202404010937 |
---|
008 | 040319s1992 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378330 |
---|
035 | ##|a1083170595 |
---|
039 | |a20241129162749|bidtocn|c20240401093743|dmaipt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.9223|bGOL |
---|
100 | 1 |aGơ- Le- Bô- Va, I.I. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Nga :|bKhoảng 60.000 từ /|cI.I. Gơ- le- bô- va, A.A. Xô- cô-lốp; Vũ Lộc hiệu đính. |
---|
260 | |aMaxcơva:|bMaxcơva,|c1992. |
---|
300 | |a792 tr.;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 1 |aVũ, Lộc|ehiệu đính. |
---|
700 | 1 |aXô- cô-lốp,A.A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000003912, 000138258 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003912
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.9223 GOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138258
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.9223 GOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|