• Sách
  • 491.9223 GOL
    Từ điển Việt - Nga :

DDC 491.9223
Tác giả CN Gơ- Le- Bô- Va, I.I.
Nhan đề Từ điển Việt - Nga : Khoảng 60.000 từ / I.I. Gơ- le- bô- va, A.A. Xô- cô-lốp; Vũ Lộc hiệu đính.
Thông tin xuất bản Maxcơva: Maxcơva, 1992.
Mô tả vật lý 792 tr.; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Vũ, Lộc hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Xô- cô-lốp,A.A.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000003912, 000138258
000 00000cam a2200000 a 4500
0014918
0021
0045053
005202404010937
008040319s1992 ru| rus
0091 0
035|a1456378330
035##|a1083170595
039|a20241129162749|bidtocn|c20240401093743|dmaipt|y20040319000000|zanhpt
0410|arus|avie
044|aru
08204|a491.9223|bGOL
1001 |aGơ- Le- Bô- Va, I.I.
24510|aTừ điển Việt - Nga :|bKhoảng 60.000 từ /|cI.I. Gơ- le- bô- va, A.A. Xô- cô-lốp; Vũ Lộc hiệu đính.
260|aMaxcơva:|bMaxcơva,|c1992.
300|a792 tr.;|c27 cm.
65010|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Nga|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7001 |aVũ, Lộc|ehiệu đính.
7001 |aXô- cô-lốp,A.A.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000003912, 000138258
890|a2|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003912 TK_Tiếng Nga-NG 491.9223 GOL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000138258 TK_Tiếng Nga-NG 491.9223 GOL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào