|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5054 |
---|
008 | 040319s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387304 |
---|
035 | ##|a1083192501 |
---|
039 | |a20241202170039|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTUD |
---|
090 | |a423|bTUD |
---|
110 | 2 |aViện ngôn ngữ học. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary /|cViện ngôn ngữ học. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a2141 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(9): 000003814, 000003840-3, 000017284-7 |
---|
890 | |a9|b616|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003814
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003840
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003841
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003842
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003843
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000017284
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000017285
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000017286
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000017287
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào