- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.7103 YIH
Nhan đề: 표준 한국어 발음사전 =
DDC
| 495.7103 |
Tác giả CN
| 이주행. |
Nhan đề
| 표준 한국어 발음사전 = Korean pronouncing dictionary / 이주행, 이규항, 김상준. |
Lần xuất bản
| 개정증보판. |
Thông tin xuất bản
| 파주 :지구문화사 ,2008. |
Mô tả vật lý
| 860 p. :삽화 ;23 cm + |
Phụ chú
| 9788970064314 |
Phụ chú
| 권말부록: 외래어 발음 ; CD 녹음 자료. |
Phụ chú
| 녹음: 이규향, 박경희. |
Phụ chú
| 참고문헌 수록. |
Phụ chú
| 한자표제 : (標準) 韓國語 發音辭典. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Phát âm-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Phát âm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Yi, Ju Haeng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045984 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040315 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 501 |
---|
008 | 090326s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401591 |
---|
035 | ##|a1083195787 |
---|
039 | |a20241129163253|bidtocn|c20090326000000|dhueltt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7103|bYIH |
---|
090 | |a495.7103|bYIH |
---|
100 | 0 |a이주행. |
---|
245 | 10|a표준 한국어 발음사전 =|bKorean pronouncing dictionary /|c이주행, 이규항, 김상준. |
---|
250 | |a개정증보판. |
---|
260 | |a파주 :|b지구문화사 ,|c2008. |
---|
300 | |a860 p. :|b삽화 ;|c23 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
500 | |a9788970064314 |
---|
500 | |a권말부록: 외래어 발음 ; CD 녹음 자료. |
---|
500 | |a녹음: 이규향, 박경희. |
---|
500 | |a참고문헌 수록. |
---|
500 | |a한자표제 : (標準) 韓國語 發音辭典. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhát âm|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aYi, Ju Haeng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045984 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040315 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045984
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7103 YIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000040315
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7103 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|