|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59883 |
---|
005 | 202008251545 |
---|
008 | 170509s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407285 |
---|
035 | ##|a1083166752 |
---|
039 | |a20241130164004|bidtocn|c20200825154502|dmaipt|y20170509140126|zhuett |
---|
041 | |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a540.03|bTUD |
---|
110 | 0|aBan xuất bản từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. |
---|
245 | 10|aTừ điển hóa học Anh - Việt :|b Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích /|cBan xuất bản từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bNXB Khoa học kỹ thuật,|c2003. |
---|
300 | |a1163 pages :|bcolor maps ;|c24cm. |
---|
650 | 0 |aHóa học|xTừ điển. |
---|
650 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aHóa học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
655 | 0 |aAtlas. |
---|
655 | 0 |amotoring. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào