|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5056 |
---|
005 | 202104281455 |
---|
008 | 040319s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410235 |
---|
035 | ##|a1083199167 |
---|
039 | |a20241129084213|bidtocn|c20210428145517|dmaipt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bMAH |
---|
100 | 0 |aMai, Lan Hương |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt :|bDùng cho học sinh = English - Vietnamese Dictionary For Pupils /|cMai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a754 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003320, 000003323-4 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003320
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 MAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003323
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 MAH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003324
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 MAH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào