|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5058 |
---|
005 | 202201241501 |
---|
008 | 040319s1998 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376156 |
---|
035 | ##|a45698802 |
---|
039 | |a20241129090942|bidtocn|c20220124150029|dmaipt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Hoài |
---|
245 | 10|aTự điển Hán Việt hành thảo /|cNguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn Nghệ,|c1998 |
---|
300 | |a629 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000003823-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003823
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003824
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003825
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003826
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào