|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49233 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59909 |
---|
005 | 202212141635 |
---|
008 | 170509s2009 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780733991622 |
---|
035 | |a1456361416 |
---|
039 | |a20241208235207|bidtocn|c20221214163518|dtult|y20170509145347|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.9407|bVIC |
---|
100 | 1 |aVickery, Roger |
---|
245 | 10|aAustralian business law :|bCompliance and practice /|cRoger Vickery, Wayne Pendleton, MaryAnne Flood |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aFrenchs Forest, N.S.W. :|bPearson Education Australia,|c2009 |
---|
300 | |axxxi, 870 p. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aUsing clear and concise language this fully revised and updated edition enables students to understand complex aspects of business law and shows how this theory complies with real life. |
---|
650 | 10|aCommercial law|xAustralia. |
---|
650 | 10|aBusiness law|xAustralia. |
---|
653 | 0 |aCommercial law |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aDự án Latrobe |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |a. |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aLaw 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aFlood, MaryAnne |
---|
700 | 0 |aPendleton, Wayne |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000097136 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516028|j(2): 000122117, 000122857 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122857thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097136
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
346.9407 VIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000122117
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH LAT
|
346.9407 VIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000122857
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
346.9407 VIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|