DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ. |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for Foreigners / Mai Ngọc Chừ. |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000004385-6, 000004393 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5059 |
---|
005 | 202004151624 |
---|
008 | 040319s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401218 |
---|
035 | ##|a1083167951 |
---|
039 | |a20241130092918|bidtocn|c20200415162442|dmaipt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài = |bVietnamese for Foreigners /|cMai Ngọc Chừ. |
---|
250 | |aIn lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2000. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000004385-6, 000004393 |
---|
890 | |a3|b97|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004385
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 MAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004386
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 MAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000004393
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 MAC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào