|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5060 |
---|
005 | 202205241124 |
---|
008 | 220524s2000 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405808 |
---|
035 | ##|a50381087 |
---|
039 | |a20241201164528|bidtocn|c20220524112359|dhuongnt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bTUD |
---|
090 | |a443|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt =|bDictionnaire Francaise - Vietnamien /|cHồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật biên soạn. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a1939 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(8): 000003332, 000003335, 000003715, 000003751-2, 000003759-60, 000004730 |
---|
890 | |a8|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003332
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003335
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003715
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003751
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003752
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
6
|
000003759
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003760
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000004730
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|