|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5061 |
---|
008 | 040405s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414032 |
---|
035 | ##|a222666900 |
---|
039 | |a20241130100752|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.309597|bMIC |
---|
090 | |a294.309597|bMIC |
---|
100 | 0 |aMinh Chi. |
---|
245 | 13|aLe bouddhisme au Vietnam :|bDes origines au XIX siècle /|cMinh Chi, Hà Văn Tấn, Nguyễn Tài Thư. |
---|
250 | |a2e édition |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998. |
---|
300 | |a235 p. :|bcol. ill.;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aĐạo Phật|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBuddism|xHistory|zVietnam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐạo phật. |
---|
653 | 0 |aĐạo phật. |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Tấn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Tài Thư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005665 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005666 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005665
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
294.309597 MIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào