- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 346.94066 AUS
Nhan đề: Australian corporations & securities legislation 2012 : Volume 1 Corporations Act 2001, ASIC Act 2001, related regulations /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59945 |
---|
005 | 202101051621 |
---|
008 | 170509s2012 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781921948435 |
---|
035 | |a1456362079 |
---|
035 | ##|a1083197530 |
---|
039 | |a20241208231820|bidtocn|c20210105162115|danhpt|y20170509160111|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.94066|bAUS |
---|
245 | 00|aAustralian corporations & securities legislation 2012 : Volume 1 Corporations Act 2001, ASIC Act 2001, related regulations /|cCCH Australia Limited. |
---|
260 | |aNorth Ryde, N.S.W. :|bCCH Australia,|c2012 |
---|
300 | |a2 volumes, 2,808 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aCorporation law. |
---|
650 | 00|aSecurities. |
---|
650 | 00|aAustralia|xCorporations Act 2001. |
---|
650 | 17|aLuật doanh nghiệp|xChứng khoán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aCorporation law |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aSecurities |
---|
653 | 0 |aCorporations Act 2001 |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099460, 000099493 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099460
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.94066 AUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000099493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.94066 AUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|