|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5062 |
---|
005 | 202107151542 |
---|
008 | 210715s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412488 |
---|
035 | ##|a1083172920 |
---|
039 | |a20241202152925|bidtocn|c20210715154227|danhpt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh = |bVietnamese - English ditionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a1995 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000003860-2, 000003867, 000026423 |
---|
890 | |a5|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003860
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003861
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003862
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000003867
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000026423
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào