• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 423.95922 BUP
    Nhan đề: Từ điển Việt - Anh =

DDC 423.95922
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English ditionary / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá thông tin,2000
Mô tả vật lý 1995 p. ;27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese-Dictionaries-English language
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Anh-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000003860-2, 000003867, 000026423
000 00000cam a2200000 a 4500
0014927
0021
0045062
005202107151542
008210715s2000 vm eng
0091 0
035|a1456412488
035##|a1083172920
039|a20241202152925|bidtocn|c20210715154227|danhpt|y20040319000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423.95922|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Việt - Anh = |bVietnamese - English ditionary /|cBùi Phụng
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000
300|a1995 p. ;|c27 cm.
65010|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language
65017|aTiếng Việt|xTiếng Anh|vTừ điển
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000003860-2, 000003867, 000026423
890|a5|b41|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000003860 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003861 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 2
3 000003862 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 3
4 000003867 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 4
5 000026423 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 5