• Sách
  • 920.02 ROB
    Từ điển tên riêng thế giới /

DDC 920.02
Tác giả CN Robert,Paul.
Nhan đề Từ điển tên riêng thế giới / Paul Robert ; Nguyễn Trọng Định chủ biên ; Phan Ngọc hiệu đính ; Lê Huy Phước...dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2000.
Mô tả vật lý 1734 tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Tên riêng-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tên riêng.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Định chủ biên.
Tác giả(bs) CN Phan, Ngọc hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Phước dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(2): 000003330-1
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000003182-3, 000003328-9
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000003184-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0014928
0021
0045063
008040322s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456414101
035##|a86123028
039|a20241201163700|bidtocn|c20040322000000|dhueltt|y20040322000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a920.02|bROB
090|a920.02|bROB
1001 |aRobert,Paul.
24510|aTừ điển tên riêng thế giới /|cPaul Robert ; Nguyễn Trọng Định chủ biên ; Phan Ngọc hiệu đính ; Lê Huy Phước...dịch.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000.
300|a1734 tr. ;|c27cm.
65007|aTên riêng|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTên riêng.
6530 |aTừ điển.
7000 |aNguyễn, Trọng Định|echủ biên.
7000 |aPhan, Ngọc|ehiệu đính.
7000 |aLê, Huy Phước|edịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000003330-1
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000003182-3, 000003328-9
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003184-5
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003182 TK_Tiếng Việt-VN 920.02 ROB Sách 1
2 000003183 TK_Tiếng Việt-VN 920.02 ROB Sách 2
3 000003184 K. Việt Nam học 920.02 ROB Sách 3
4 000003185 K. Việt Nam học 920.02 ROB Sách 4
5 000003328 TK_Tiếng Việt-VN 920.02 ROB Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000003329 TK_Tiếng Việt-VN 920.02 ROB Sách 6
7 000003330 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 920.02 ROB Sách 7
8 000003331 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 920.02 ROB Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào