|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59962 |
---|
005 | 202405081433 |
---|
008 | 170509s2011 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780136124016 |
---|
039 | |a20240508143303|bmaipt|c20240508143230|dmaipt|y20170509164555|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cStephen P Robbins, Tim Judge. |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c2011 |
---|
300 | |axxxv, 686 p. : |bcolor ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aOrganisations sociologi |
---|
650 | 10|aOrganizational behavior|xTextbooks. |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
700 | 1 |aJudge, Tim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097112 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097112
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|