|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59964 |
---|
005 | 202101051534 |
---|
008 | 170510s2005 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0455222495 |
---|
035 | |a1083196600 |
---|
035 | ##|a1083196600 |
---|
039 | |a20241125200712|bidtocn|c20210105153456|danhpt|y20170510080036|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.940|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoodward, Susan |
---|
245 | 10|aCorporations law :|bIn principle /|cSusan Woodward, Helen Bird, A S Sievers |
---|
260 | |aPyrmont, NSW :|bLawbook Co.,|c2005 |
---|
300 | |a610 p. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCorporations Law in principle. |
---|
650 | 10|aCorporation law|xAustralia|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aCorporation law |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
700 | 1 |aBird, Helen. |
---|
700 | 1 |aSievers, Angela Sarah |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097089 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097089
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.940 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|