• Sách
  • 030 TUD
    Từ điển bách khoa danh nhân & địa danh Anh - Việt /

DDC 030
Tác giả CN Bùi, Phụng.
Nhan đề Từ điển bách khoa danh nhân & địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2000.
Mô tả vật lý 1051 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Names, persons-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Names, geographical-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển bách khoa-Nhân danh-Địa danh-Tiếng Anh-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa.
Từ khóa tự do Địa danh.
Từ khóa tự do Nhân danh.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003423
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003421
000 00000cam a2200000 a 4500
0014929
0021
0045064
005202001061439
008040322s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456416219
035##|a1083172151
039|a20241129134926|bidtocn|c20200106144000|dtult|y20040322000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a030|bTUD
090|a030|bTUD
1000 |aBùi, Phụng.
24510|aTừ điển bách khoa danh nhân & địa danh Anh - Việt /|cBùi Phụng dịch.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000.
300|a1051 tr. ;|c24 cm.
65010|aNames, persons|xDictionaries.
65010|aNames, geographical|xDictionaries.
65017|aTừ điển bách khoa|xNhân danh|xĐịa danh|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển bách khoa.
6530 |aĐịa danh.
6530 |aNhân danh.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003423
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003421
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003421 K. Việt Nam học 030 TUD Sách 1
2 000003423 TK_Tiếng Việt-VN 030 TUD Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào