|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5064 |
---|
005 | 202001061439 |
---|
008 | 040322s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416219 |
---|
035 | ##|a1083172151 |
---|
039 | |a20241129134926|bidtocn|c20200106144000|dtult|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a030|bTUD |
---|
090 | |a030|bTUD |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa danh nhân & địa danh Anh - Việt /|cBùi Phụng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a1051 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aNames, persons|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aNames, geographical|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển bách khoa|xNhân danh|xĐịa danh|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aNhân danh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003423 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003421 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003421
|
K. Việt Nam học
|
|
030 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
030 TUD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào