|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59978 |
---|
005 | 202103221024 |
---|
008 | 170510s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286386 |
---|
035 | ##|a793306841 |
---|
039 | |a20241202104433|bidtocn|c20210322102444|danhpt|y20170510090723|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.3|bDIC |
---|
110 | |aBan Từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. |
---|
245 | 10|aTừ điển Toán học và Tin học Anh - Việt :|bKhoảng 65.000 thuật ngữ /|cBan Từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và Kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a1330 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aMathematics|xDictionary. |
---|
650 | 17|aToán học|xTừ điển. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098215 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098215
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.3 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào