|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5066 |
---|
008 | 040322s1997 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951294715 |
---|
035 | ##|a1083196195 |
---|
039 | |a20241129104304|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bTUD |
---|
090 | |a603|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt /|cPhạm Thu Hà, Văn Ngọc, Nguyễn Ngọc Anh... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997. |
---|
300 | |a1245 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 10|aScience|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aTechnology|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển bách khoa|xKhoa học công nghệ|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000003704-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003704
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
603 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003705
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
603 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003706
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
603 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào