|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59996 |
---|
008 | 170510s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582498058 |
---|
035 | |a47118238 |
---|
039 | |a20241208221157|bidtocn|c|d|y20170510094532|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a813.3|bPOE |
---|
090 | |a813.3|bPOE |
---|
100 | 1 |aPoe, Edgar Allan,|c1809-1849 |
---|
245 | 10|aTales of mistery and imagination /|cEdgar Allan Poe. |
---|
260 | |aHarlow :|bPearsons Education Limited,|c2001. |
---|
300 | |aVII, [1], 103, [1] s. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading and writing. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aReading and writing. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000098678 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098678
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
813.3 POE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|