|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5067 |
---|
008 | 040322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389028 |
---|
035 | ##|a1083197539 |
---|
039 | |a20241130105951|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306|bPHH |
---|
090 | |a306|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh Hạc. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu con người đối tượng và những hướng chủ yếu :|bNiên giám nghiên cứu số 1 /|cPhạm Minh Hạc, Hồ Sĩ Quý. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a546 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCon người|xNiên giám|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNiên giám nghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNhân chủng học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004739-40 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004739
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004740
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào