|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60002 |
---|
005 | 202104220942 |
---|
008 | 170510s2012 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2011041449 |
---|
020 | |a9781119979678 (pbk.) |
---|
035 | |a757838265 |
---|
035 | ##|a757838265 |
---|
039 | |a20241125222525|bidtocn|c20210422094251|danhpt|y20170510095813|zanhpt |
---|
040 | |aDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.15|223|bCOL |
---|
100 | 1 |aCollier, Paul M. |
---|
245 | 10|aAccounting for managers : |binterpreting accounting information for decision-making /|cPaul M. Collier. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bWiley,|c2012 |
---|
300 | |axix, 558 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 7|aBusiness & economics|xAccounting|xManagerial. |
---|
650 | 00|aManagerial accounting. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aBusiness & economics. |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098443 |
---|
856 | 42|3Cover image|uhttp://catalogimages.wiley.com/images/db/jimages/9781119979678.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098443
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.15 COL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào