|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5068 |
---|
005 | 202103291056 |
---|
008 | 040322s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417011 |
---|
035 | ##|a1083195920 |
---|
039 | |a20241129114733|bidtocn|c20210329105606|danhpt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.38203|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Viện. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ viễn thông Pháp - Anh - Việt =|bDictionnaire des telecommunications Francais - Vietnamien - Anglais : Telecommunication dictionary French - Vietnamese - English /|cNguyễn Hữu Viện. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a647 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aTelecommunications|xDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 17|aViễn thông|xTừ điển chuyên ngành|xTiếng Pháp|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViễn thông |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTừ điển đa ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003173 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003173
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.38203 NGV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào