• Sách
  • 621.38203 NGV
    Từ điển thuật ngữ viễn thông Pháp - Anh - Việt =

DDC 621.38203
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Viện.
Nhan đề Từ điển thuật ngữ viễn thông Pháp - Anh - Việt = Dictionnaire des telecommunications Francais - Vietnamien - Anglais : Telecommunication dictionary French - Vietnamese - English / Nguyễn Hữu Viện.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 1998
Mô tả vật lý 647 tr. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Telecommunications-Dictionaries-Polygot.
Thuật ngữ chủ đề Viễn thông-Từ điển chuyên ngành-Tiếng Pháp-Tiếng Anh-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Viễn thông
Từ khóa tự do Từ điển chuyên ngành
Từ khóa tự do Từ điển đa ngôn ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000003173
000 00000cam a2200000 a 4500
0014933
0021
0045068
005202103291056
008040322s1998 vm| eng
0091 0
035|a1456417011
035##|a1083195920
039|a20241129114733|bidtocn|c20210329105606|danhpt|y20040322000000|zanhpt
0410|aeng|afre|avie
044|avm
08204|a621.38203|bNGV
1000 |aNguyễn, Hữu Viện.
24510|aTừ điển thuật ngữ viễn thông Pháp - Anh - Việt =|bDictionnaire des telecommunications Francais - Vietnamien - Anglais : Telecommunication dictionary French - Vietnamese - English /|cNguyễn Hữu Viện.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c1998
300|a647 tr. ;|c29 cm.
65010|aTelecommunications|xDictionaries|xPolygot.
65017|aViễn thông|xTừ điển chuyên ngành|xTiếng Pháp|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aViễn thông
6530 |aTừ điển chuyên ngành
6530 |aTừ điển đa ngôn ngữ
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003173
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003173 TK_Tiếng Anh-AN 621.38203 NGV Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào