- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 349.4203 OSB
Nhan đề: Osborn's concise law dictionary /
DDC
| 349.4203 |
Nhan đề
| Osborn's concise law dictionary / Christopher Burke, Leslie Rutherford, Bob Cooper, Dave Cowley |
Thông tin xuất bản
| London : Sweet & Maxwell,1993 |
Mô tả vật lý
| VII, 392 p. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Provides students and practitioners with an introduction to the language of the law and a source of reference for further study. This eighth edition has been updated while features of previous editions have been preserved. It includes EC material, Roman terms and maxims and a list of law reports. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Dictionary. |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Dictionary |
Từ khóa tự do
| Law |
Tác giả(bs) CN
| Rutherford, Leslie |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000098630-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60012 |
---|
005 | 202101061102 |
---|
008 | 170510s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0421389001 |
---|
035 | |a1456362313 |
---|
035 | ##|a1083170188 |
---|
039 | |a20241125224948|bidtocn|c20210106110226|danhpt|y20170510105432|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a349.4203|bOSB |
---|
245 | 00|aOsborn's concise law dictionary / |cChristopher Burke, Leslie Rutherford, Bob Cooper, Dave Cowley |
---|
260 | |aLondon : |bSweet & Maxwell,|c1993 |
---|
300 | |aVII, 392 p. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aProvides students and practitioners with an introduction to the language of the law and a source of reference for further study. This eighth edition has been updated while features of previous editions have been preserved. It includes EC material, Roman terms and maxims and a list of law reports. |
---|
650 | 00|aLaw|xDictionary. |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aLaw |
---|
700 | 1|aRutherford, Leslie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000098630-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098630
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
349.4203 OSB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000098631
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
349.4203 OSB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|