DDC
| 657.02 |
Nhan đề
| Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam = Vietnamese standards on accounting. Quyển 5 / Bộ Tài chính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài chính, 2006 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu các quyết định của chính phủ ban hành về 04 chuẩn mực kế toán Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Pháp lí-Việt Nam-TVDHHN . |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp lí |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000098435-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60013 |
---|
005 | 202304121027 |
---|
008 | 170510s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390768 |
---|
035 | ##|a1083177848 |
---|
039 | |a20241130154831|bidtocn|c20230412102702|dtult|y20170510105757|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.02|bHET |
---|
245 | 00|aHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam = Vietnamese standards on accounting. |nQuyển 5 / |cBộ Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài chính,|c2006 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu các quyết định của chính phủ ban hành về 04 chuẩn mực kế toán Việt Nam |
---|
650 | 17|aKế toán|xPháp lí|zViệt Nam|2TVDHHN . |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPháp lí |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000098435-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098435
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.02 HET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000098436
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.02 HET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000098437
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.02 HET
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào