|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5069 |
---|
008 | 040322s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380359 |
---|
035 | ##|a1083195628 |
---|
039 | |a20241130090637|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a315.97|bHAN |
---|
090 | |a315.97|bHAN |
---|
245 | 10|aHà Nội niên giám thống kê 2002 =|b2002 Statistical YearBook. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCục thống kê,|c2003. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aNiên giám thống kê|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aHanoi (Vietnam)|xStatistics. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aNiên giám thống kê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003411-2 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000005273 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
315.97 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003412
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
315.97 HAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000005273
|
K. Việt Nam học
|
|
315.97 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào