• Sách
  • 315.97 HAN
    Hà Nội niên giám thống kê 2002 =

DDC 315.97
Nhan đề Hà Nội niên giám thống kê 2002 = 2002 Statistical YearBook.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Cục thống kê, 2003.
Mô tả vật lý 213 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Niên giám thống kê-Hà Nội-Việt Nam-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Hanoi (Vietnam)-Statistics.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Hà Nội.
Từ khóa tự do Thống kê.
Từ khóa tự do Niên giám thống kê.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003411-2
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000005273
000 00000cam a2200000 a 4500
0014934
0021
0045069
008040322s2003 vm| vie
0091 0
035|a1456380359
035##|a1083195628
039|a20241130090637|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a315.97|bHAN
090|a315.97|bHAN
24510|aHà Nội niên giám thống kê 2002 =|b2002 Statistical YearBook.
260|aHà Nội :|bCục thống kê,|c2003.
300|a213 tr. ;|c25 cm.
65007|aNiên giám thống kê|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65010|aHanoi (Vietnam)|xStatistics.
651 4|aViệt Nam.
6514|aHà Nội.
6530 |aThống kê.
6530 |aNiên giám thống kê.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003411-2
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000005273
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003411 TK_Tiếng Việt-VN 315.97 HAN Sách 1
2 000003412 TK_Tiếng Việt-VN 315.97 HAN Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000005273 K. Việt Nam học 315.97 HAN Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào