DDC
| 340.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Kỳ. |
Nhan đề
| Từ điển Pháp luật Anh - Việt= Legal dictionary English - Vietnamese / Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Quốc Toản, Lương Hữu Định. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994 |
Mô tả vật lý
| 475p; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Dictionary. |
Từ khóa tự do
| English. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Dictionary. |
Từ khóa tự do
| Law. |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60022 |
---|
008 | 170510s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951278534 |
---|
039 | |a20241129141406|bidtocn|c|d|y20170510124056|zhuett |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.03|bTUD |
---|
090 | |a340.03|bTUD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Kỳ. |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp luật Anh - Việt=|bLegal dictionary English - Vietnamese /|cNguyễn Thế Kỳ, Phạm Quốc Toản, Lương Hữu Định. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1994 |
---|
300 | |a475p;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aLaw|xDictionary. |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aDictionary. |
---|
653 | 0 |aLaw. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào