|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5070 |
---|
008 | 040322s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397065 |
---|
035 | ##|a252227376 |
---|
039 | |a20241129162802|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a315.97|bNIE |
---|
090 | |a315.97|bNIE |
---|
110 | 2 |aTổng Cục Thống Kê. |
---|
245 | 10|aNiên giám thống kê 1999 =|bStatistical yearbook /|cTổng Cục Thống Kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a438 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aNiên giám thống kê|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVietnam|xStatistics. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aNiên giám thống kê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
315.97 NIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào