|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60034 |
---|
005 | 202104221625 |
---|
008 | 170510s2011 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781742166148 |
---|
035 | ##|a1083173283 |
---|
039 | |a20210422162513|banhpt|c20210422162353|danhpt|y20170510140451|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.1511|bMAN |
---|
245 | 00|aManagement Accounting /|cLeslie G Eldenburg, Albie Brooks, Judy Oliver, G Vesty. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMilton, Qld. : |bJohn Wiley & Sons,|c2011 |
---|
300 | |axxiv, 855 p. :|billustrations (some color) ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aCost accounting |
---|
650 | 10|aManagement|xAccounting. |
---|
653 | 0 |aManagement accounting. |
---|
653 | 0 |aKế toán quản lí |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1|aEldenburg, Leslie. |
---|
700 | 1|aOliver, Judy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099503-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099503
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1511 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099504
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1511 MAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|