|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49359 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60040 |
---|
005 | 202210131523 |
---|
008 | 170510s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071100977 |
---|
035 | |a1456368052 |
---|
035 | |a1456368052 |
---|
035 | ##|a1083193389 |
---|
039 | |a20241209113624|bidtocn|c20241209104013|didtocn|y20170510141811|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.049|bHIL |
---|
100 | 1 |aHill, Charles W. L. |
---|
245 | 10|aGlobal business today /|cCharles W. L. Hill. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |a1 vol. (592 p.) ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aInternational trade |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xManagement. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xDoanh nghiệp|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aInternational business enterprises |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational trade |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(2): 000099823-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099823
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.049 HIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000099824
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.049 HIL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào