|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5071 |
---|
005 | 202008281437 |
---|
008 | 040322s1999 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414914 |
---|
035 | ##|a44076984 |
---|
039 | |a20241129114434|bidtocn|c20200828143746|dtult|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.103|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tôn Nhân. |
---|
245 | |aTừ điển văn học cổ điển Trung Quốc /|cNguyễn Tôn Nhan. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c1999. |
---|
300 | |a1091 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học cổ điển|xVăn học Trung Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003419 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003419
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.103 NGN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào