|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60049 |
---|
005 | 202105100912 |
---|
008 | 170510s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780273719601 |
---|
035 | |a1456367740 |
---|
035 | ##|a1083196671 |
---|
039 | |a20241125224548|bidtocn|c20210510091213|danhpt|y20170510144507|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.872|bCHA |
---|
100 | 1 |aChaffey, Dave,|d1963- |
---|
245 | 10|aE-business and e-commerce management :|bstrategy, implementation and practice /|cDave Chaffey. |
---|
260 | |aHarlow (Essex) :|bPearson Education ; London : FT Financial Times ; New York : Prentice Hall,|c2010 |
---|
300 | |aXXXII, 764 p. :|bbarvne ilustr., graf. prikazi, tabele ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aElectronic commerce |
---|
650 | 00|aInternet service providers |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xComputer networks. |
---|
650 | 17|aThương mại điện tử|xDoanh nghiệp|xMạng máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aComputer networks |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử |
---|
653 | 0 |aElectronic commerce |
---|
653 | 0 |aBusiness enterprises |
---|
653 | 0 |aInternet service providers. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099500-1 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099500
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.872 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099501
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.872 CHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|