|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5072 |
---|
005 | 202103291054 |
---|
008 | 040323s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | |a1456413935 |
---|
035 | ##|a46794383 |
---|
039 | |a20241129090558|bidtocn|c20241129090539|didtocn|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.38203|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications: Khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thích và minh hoạ /|cNguyễn Ái, Trần Văn Cần, Hoàng Chất... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a1450 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aĐiện tử viễn thông|xCông nghệ thông tin|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aElectronics|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aInformation technology|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aTelecommunications|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003810-1, 000003813 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003810
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.38203 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003811
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.38203 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000003813
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.38203 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào