• Sách
  • 621.38203 TUD
    Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt =

DDC 621.38203
Nhan đề Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications: Khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thích và minh hoạ / Nguyễn Ái, Trần Văn Cần, Hoàng Chất...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Mô tả vật lý 1450 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Điện tử viễn thông-Công nghệ thông tin-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Electronics-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Information technology-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Telecommunications-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Từ khóa tự do Công nghệ thông tin
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Điện tử viễn thông
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000003810-1, 000003813
000 00000cam a2200000 a 4500
0014937
0021
0045072
005202103291054
008040323s2000 vm| eng
0091 0
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035|a1456413935
035##|a46794383
039|a20241129090558|bidtocn|c20241129090539|didtocn|y20040323000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a621.38203|bTUD
24510|aTừ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications: Khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thích và minh hoạ /|cNguyễn Ái, Trần Văn Cần, Hoàng Chất...
260|aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000
300|a1450 tr. ;|c24 cm.
65007|aĐiện tử viễn thông|xCông nghệ thông tin|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aElectronics|xDictionaries.
65010|aInformation technology|xDictionaries.
65010|aTelecommunications|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
6530 |aCông nghệ thông tin
6530 |aTiếng Anh
6530 |aĐiện tử viễn thông
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003810-1, 000003813
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003810 TK_Tiếng Anh-AN 621.38203 TUD Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003811 TK_Tiếng Anh-AN 621.38203 TUD Sách 3
3 000003813 TK_Tiếng Anh-AN 621.38203 TUD Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào