|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60056 |
---|
005 | 202105041633 |
---|
008 | 170511s1995 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0868045217 |
---|
035 | |a34975838 |
---|
035 | ##|a34975838 |
---|
039 | |a20241208222703|bidtocn|c20210504163317|dmaipt|y20170511085630|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a423.1|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, David J.,|d1946- |
---|
245 | 14|aThe Australian dictionary of acronyms and abbreviations /|cDavid J Jones. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCanberra :|bAlia Press,|c1995 |
---|
300 | |a472 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển|xTừ viết tắt |
---|
651 | |aAustralia |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTừ viết tắt |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aAbbreviations |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098637 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098637
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 JON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào