|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5073 |
---|
005 | 202103260926 |
---|
008 | 040323s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415894 |
---|
035 | ##|a1083173753 |
---|
039 | |a20241202145124|bidtocn|c20210326092654|danhpt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.3|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vinh. |
---|
245 | 10|aTừ điển y học Anh - Pháp - Việt =|bDictionnaire médical Anglais - Francais - Vietnamien: Có mục lục đối chiếu Pháp - Anh - Việt, Việt - Anh - Pháp /|cNguyễn Vinh, Nguyễn Hữu Cát, Trần Tiến Vinh |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bY học,|c2001 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aMedicine|vDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 17|aY học|xTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển y học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003238-41 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003238
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.3 NGV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003239
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.3 NGV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003240
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.3 NGV
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003241
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.3 NGV
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào