|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5074 |
---|
005 | 202012210939 |
---|
008 | 040323s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951282537 |
---|
035 | |a951282537 |
---|
035 | ##|a1083196945 |
---|
039 | |a20241202101834|bidtocn|c20241202101815|didtocn|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Luận. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese economic dictionary /|cNguyễn Văn Luận. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a1499 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEconomics|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003224-6, 000004969 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003224
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003225
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003226
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 NGL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000004969
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 NGL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào