• Sách
  • 330.03 NGL
    Từ điển kinh tế Anh - Việt =

DDC 330.03
Tác giả CN Nguyễn, Văn Luận.
Nhan đề Từ điển kinh tế Anh - Việt = English - Vietnamese economic dictionary / Nguyễn Văn Luận.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2001
Mô tả vật lý 1499 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Economics-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Tiếng Anh-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003224-6, 000004969
000 00000cam a2200000 a 4500
0014939
0021
0045074
005202012210939
008040323s2001 vm| eng
0091 0
035##|a1083196945
039|a20201221093948|banhpt|c20180307160548|danhpt|y20040323000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a330.03|bNGL
1000 |aNguyễn, Văn Luận.
24510|aTừ điển kinh tế Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese economic dictionary /|cNguyễn Văn Luận.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001
300|a1499 p. ;|c21 cm.
65010|aEconomics|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aKinh tế|xTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKinh tế
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003224-6, 000004969
890|a4|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003224 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 NGL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003225 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 NGL Sách 2
3 000003226 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 NGL Sách 3
4 000004969 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 NGL Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào