|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49391 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60073 |
---|
008 | 170511s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394750 |
---|
035 | ##|a1083197872 |
---|
039 | |a20241203100845|bidtocn|c20170511110945|dtult|y20170511110945|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bHOL |
---|
090 | |a915.97|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoang, Thi Thu Ly. |
---|
245 | 10|aPlanning special interest tourism Dong Rui - Travel for Mangrove /|cHoàng Thị Thu Lý; Nguyễn Đức Hoa Cương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a45 tr. :|bBiểu đồ, tranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xRừng ngập mặn|zDong Rui|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aRừng ngập mặn. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Hoa Cương|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000099443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099443
|
TK_Kho lưu tổng
|
915.97 HOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào