DDC
| 912.579 |
Tác giả TT
| Trần, Việt Anh. |
Nhan đề
| Hanoi atlas / Trần Việt Anh. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế Giới, 1997. |
Mô tả vật lý
| 61 pages : color illustrations, color maps ; 32 cm |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Atlas. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000098234 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60077 |
---|
008 | 170511s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418332 |
---|
039 | |a20241130154518|bidtocn|c|d|y20170511123231|zhuett |
---|
041 | |aeng|avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.579|bTRA |
---|
090 | |a912.579|bTRA |
---|
110 | |aTrần, Việt Anh. |
---|
245 | 10|aHanoi atlas /|cTrần Việt Anh. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1997. |
---|
300 | |a61 pages :|bcolor illustrations, color maps ;|c32 cm |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aAtlas. |
---|
653 | 0 |aBản đồ |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
655 | |aAtlas. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000098234 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào