|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5075 |
---|
005 | 202012110831 |
---|
008 | 040323s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167878 |
---|
039 | |a20201211083146|banhpt|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a315.97|bTUL |
---|
110 | 2 |aVụ Tổng hợp và thông tin - Tổng Cục Thống Kê. |
---|
245 | 00|aTư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998-2000 =|bMajor socio-economic information obtained from ten large scale surveys in period 1998-2000 /|cVụ Tổng hợp và thông tin - Tổng Cục Thống Kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001 |
---|
300 | |a1162 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aThống kê|xTư liệu|xKinh tế|xXã hội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVietnam|xSocial conditions. |
---|
651 | 4|aVietnam|xEconomic conditions. |
---|
653 | 0 |aXã hội Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTư liệu |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003772-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003772
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
315.97 TUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003773
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
315.97 TUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào