|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60086 |
---|
005 | 202012301028 |
---|
008 | 170511s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821348981 |
---|
035 | |a1456367970 |
---|
035 | ##|a1083198946 |
---|
039 | |a20241208233052|bidtocn|c20201230102856|danhpt|y20170511140653|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a338.91|bWOR |
---|
110 | |aWorld Bank |
---|
245 | 00|aWorld development indicators 2001 /|cWorld Bank. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bInternational Bank for Reconstruction and Development / The World Bank,|c2001 |
---|
300 | |a391 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aDeveloping countries |
---|
650 | 00|aElectronic commerce |
---|
653 | 0 |aCác nước phát triển |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aEnvironment |
---|
653 | 0 |aThươn mại điện tử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098608 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098608
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.91 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào