|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49409 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60092 |
---|
005 | 202212080906 |
---|
008 | 170511s2007 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132431564 |
---|
035 | |a1154509116 |
---|
035 | ##|a1083195629 |
---|
039 | |a20241208221440|bidtocn|c20221208090644|dhuongnt|y20170511145727|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cStephen P Robbins, Timothy A Judge. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPearson/Prentice Hall, cop., |c2007 |
---|
300 | |aXXXI, 759 p. :|bill. ;|c29 cm |
---|
650 | 00|aComportement organisationnel |
---|
650 | 00|aCorporate culture |
---|
653 | 0 |aPersonnel management |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aVăn hóa doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aComportement organisationnel |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aHành vi |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aJudge, Timothy A |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(3): 000098713-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098713
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000098714
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000098715
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|