|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5076 |
---|
005 | 202105131122 |
---|
008 | 040323s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401660 |
---|
035 | ##|a1083167321 |
---|
039 | |a20241130164157|bidtocn|c20210513112232|dhuongnt|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt :|bKhoảng 10.000 mục từ = English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance -accounting : about 10,000 entries. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học Kĩ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a1274 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aAccounting|vDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 10|aEconomic|vDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 10|aFinance|vDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xTài chính|xKế toán|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003781-2, 000003800 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003781
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003782
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003800
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.03 TUD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào