• Sách
  • 330.03 TUD
    Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt :

DDC 330.03
Nhan đề Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt : Khoảng 10.000 mục từ = English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance -accounting : about 10,000 entries.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Khoa học Kĩ thuật, 2001
Mô tả vật lý 1274 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Dictionaries-Polygot.
Thuật ngữ chủ đề Economic-Dictionaries-Polygot.
Thuật ngữ chủ đề Finance-Dictionaries-Polygot.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Tài chính-Kế toán-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Kế toán
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000003781-2, 000003800
000 00000cam a2200000 a 4500
0014941
0021
0045076
005202105131122
008040323s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456401660
035##|a1083167321
039|a20241130164157|bidtocn|c20210513112232|dhuongnt|y20040323000000|zhueltt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a330.03|bTUD
24510|aTừ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt :|bKhoảng 10.000 mục từ = English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance -accounting : about 10,000 entries.
260|aHà Nội :|bNxb. Khoa học Kĩ thuật, |c2001
300|a1274 tr. ;|c24 cm.
65010|aAccounting|vDictionaries|xPolygot.
65010|aEconomic|vDictionaries|xPolygot.
65010|aFinance|vDictionaries|xPolygot.
65017|aKinh tế|xTài chính|xKế toán|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aKinh tế
6530 |aTài chính
6530 |aKế toán
6530|aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003781-2, 000003800
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003781 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 TUD Sách 1
2 000003782 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 TUD Sách 2
3 000003800 TK_Tiếng Anh-AN 330.03 TUD Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào