|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60097 |
---|
005 | 202104220933 |
---|
008 | 170511s2015 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781308420257 |
---|
035 | ##|a1083168930 |
---|
039 | |a20210422093354|banhpt|c20170511160244|dtult|y20170511160244|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.15|bCOR |
---|
090 | |a658.15|bCOR |
---|
110 | 2 |aMuthucumar B Balachandran. |
---|
245 | 00|aCorporate finance :|bFIN3CFI /|cMuthucumar B Balachandran, La Trobe University. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNorth Ryde, NSW :|bMcGraw Hill,|c2015 |
---|
300 | |a519 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance|xTextbooks. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
653 | 0 |aCorporations |
---|
653 | 0 |aTập đoàn |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097154 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097154
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào