|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5077 |
---|
005 | 201912101643 |
---|
008 | 040323s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400358 |
---|
035 | ##|a271807672 |
---|
039 | |a20241129164042|bidtocn|c20191210164330|dtult|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =|bDictionary of Vietnamese idioms /|cNguyễn Như Ý ; Hoàng Văn Hành, lê Xuân Thại,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a731 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ Tiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Khang. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Hành. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Thại. |
---|
700 | 0 |aPhan, Xuân Thành. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014130 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000220-1, 000014851 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115360 |
---|
890 | |a5|b128|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000220
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.995922 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000221
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.995922 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014130
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.995922 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014851
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.995922 TUD
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:21-12-2024
|
|
5
|
000115360
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.995922 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|