|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60103 |
---|
005 | 202103300853 |
---|
008 | 170512s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418533 |
---|
035 | ##|a1083170362 |
---|
039 | |a20241130155131|bidtocn|c20210330085359|danhpt|y20170512085553|zhuett |
---|
041 | |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.13|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Hiệu. |
---|
245 | 10|aTừ điển hàng không dân dụng Anh - Việt=|bEnglish-Vietnamese Dictionary of civil aviation /|cNguyễn Huy Hiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a294 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aDictionary|xCivil aviation. |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aCivil aviation |
---|
653 | 0 |aHàng không dân dụng |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098660 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
629.13 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào