• Sách
  • 629.13 NGH
    Từ điển hàng không dân dụng Anh - Việt=

DDC 629.13
Tác giả CN Nguyễn, Huy Hiệu.
Nhan đề Từ điển hàng không dân dụng Anh - Việt= English-Vietnamese Dictionary of civil aviation / Nguyễn Huy Hiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2001
Mô tả vật lý 294 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Dictionary-Civil aviation.
Từ khóa tự do Dictionary
Từ khóa tự do Civil aviation
Từ khóa tự do Hàng không dân dụng
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000098660
000 00000nam a2200000 a 4500
00149420
0021
00460103
005202103300853
008170512s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456418533
035##|a1083170362
039|a20241130155131|bidtocn|c20210330085359|danhpt|y20170512085553|zhuett
041|avie|aeng
044|avm
08204|a629.13|bNGH
1000 |aNguyễn, Huy Hiệu.
24510|aTừ điển hàng không dân dụng Anh - Việt=|bEnglish-Vietnamese Dictionary of civil aviation /|cNguyễn Huy Hiệu.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2001
300|a294 p. ;|c20 cm.
65010|aDictionary|xCivil aviation.
6530 |aDictionary
6530 |aCivil aviation
6530 |aHàng không dân dụng
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098660
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000098660 TK_Tiếng Anh-AN 629.13 NGH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào