|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60104 |
---|
005 | 202103300919 |
---|
008 | 170512s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387022 |
---|
035 | ##|a1083196861 |
---|
039 | |a20241201142949|bidtocn|c20210330091916|danhpt|y20170512090246|zhuett |
---|
041 | |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a627.03|bPHV |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thái Vinh. |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt=|bEnglish-Vietnamese water engineering dictionary /|cPhạm Thái Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a294 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aWater-supply engineering|xWater-supply. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aWater-supply engineering |
---|
653 | 0 |aThủy lợi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098659 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098659
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
627.03 PHV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào