|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60105 |
---|
005 | 202109270835 |
---|
008 | 210927s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416652 |
---|
035 | ##|a1083167729 |
---|
039 | |a20241130161804|bidtocn|c20210927083538|danhpt|y20170512090937|zhuett |
---|
041 | 1|avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.38103|bDOD |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Quang Đạt. |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật điện Anh - Việt=|bEnglish-Vietnamese dictionary of electrical engineering /|cĐỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a294 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aDictionary|xElectrical engineering. |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aElectrical engineering |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật điện |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Gia Phan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098651
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.38103 DOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào