LCC
| R121 |
DDC
| 610.3 |
Tác giả CN
| Glanze, Walter D. |
Nhan đề
| Mosby's medical, nursing, and allied health dictionary : illustrated in full color throughout. / Walter D Glanze, Kenneth Anderson, Lois E Anderson. |
Lần xuất bản
| 4th ed. / |
Thông tin xuất bản
| St. Louis : Mosby, c1994 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nursing-Dictionaries. |
Thuật ngữ chủ đề
| Medicine-Dictionaries. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nursing-dictionaries. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Medical |
Từ khóa tự do
| Nursing |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Anderson, Kenneth, |
Tác giả(bs) CN
| Anderson, Lois E. |
Tác giả(bs) CN
| Glanze, Walter D. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000098649 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60109 |
---|
005 | 202103260933 |
---|
008 | 170512s1994 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93039959 |
---|
020 | |a0801672252 (Professional) |
---|
020 | |a0815161115 (Trade) |
---|
020 | |a0815161131 |
---|
035 | |a29185395 |
---|
035 | ##|a29185395 |
---|
039 | |a20241125204200|bidtocn|c20210326093304|danhpt|y20170512103001|zhuett |
---|
040 | |aDNLM/DLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
050 | 00|aR121|b.M89 1994 |
---|
060 | 00|aW 13 M8941 1993 |
---|
082 | 04|a610.3|220|bGLA |
---|
100 | 1|aGlanze, Walter D. |
---|
245 | 10|aMosby's medical, nursing, and allied health dictionary :|billustrated in full color throughout. / |cWalter D Glanze, Kenneth Anderson, Lois E Anderson. |
---|
250 | |a4th ed. / |
---|
260 | |aSt. Louis :|bMosby,|cc1994 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aNursing|xDictionaries. |
---|
650 | 00|aMedicine|xDictionaries. |
---|
650 | 02|aNursing|xdictionaries. |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aMedical |
---|
653 | 0 |aNursing |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aAnderson, Kenneth,|d1921- |
---|
700 | 1 |aAnderson, Lois E. |
---|
700 | 1 |aGlanze, Walter D. |
---|
740 | 0 |aMedical, nursing, and allied health dictionary. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098649 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098649
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.3 GLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|