DDC
| 627.03 |
Nhan đề
| Multiligual technical dictionary on orrigation and drainage= Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi Anh - Việt / Ủy ban tưới tiêu quốc tế(ICID), Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2001 |
Mô tả vật lý
| 294 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Water-supply engineering |
Thuật ngữ chủ đề
| Water supply |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thủy lợi |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật cấp thoát nước |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000098664 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60129 |
---|
005 | 202103300953 |
---|
008 | 170512s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387647 |
---|
035 | ##|a1083173160 |
---|
039 | |a20241201180810|bidtocn|c20210330095340|danhpt|y20170512110510|zhuett |
---|
041 | |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a627.03|bMUL |
---|
245 | 00|aMultiligual technical dictionary on orrigation and drainage=|bTừ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi Anh - Việt / |cỦy ban tưới tiêu quốc tế(ICID), Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a294 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aWater-supply engineering |
---|
650 | 00|aWater supply |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThủy lợi |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật cấp thoát nước |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098664 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098664
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
627.03 MUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào