- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 912 CON
Nhan đề: The Times concise atlas of the world /
DDC
| 912 |
Tác giả TT
| Macquarie Library. |
Nhan đề
| The Times concise atlas of the world / HarperCollins Cartographic (Glasgow). |
Thông tin xuất bản
| London :Times Book, cop. 2000, 2001. |
Mô tả vật lý
| 1 atlas (511 pages) :color illustrations, color maps ;38 cm |
Tóm tắt
| Cross-referenced with alternative and former names, this edition features additional maps, including Central Asia, Japan, Southeast Australia, and the eastern United States. New features in the introductory section include satellite images of the continents geo-referenced to the continental maps. |
Thuật ngữ chủ đề
| Australia-Atlas. |
Tên vùng địa lý
| Australia. |
Từ khóa tự do
| Atlas. |
Từ khóa tự do
| Australia. |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60139 |
---|
008 | 170512s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0723010846 |
---|
035 | |a1456366676 |
---|
035 | ##|a1083198293 |
---|
039 | |a20241125203815|bidtocn|c|d|y20170512125753|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a912|bCON |
---|
090 | |a912|bCON |
---|
110 | |aMacquarie Library. |
---|
245 | 04|aThe Times concise atlas of the world /|cHarperCollins Cartographic (Glasgow). |
---|
260 | |aLondon :|bTimes Book, cop. 2000,|c 2001. |
---|
300 | |a1 atlas (511 pages) :|bcolor illustrations, color maps ;|c38 cm |
---|
520 | |aCross-referenced with alternative and former names, this edition features additional maps, including Central Asia, Japan, Southeast Australia, and the eastern United States. New features in the introductory section include satellite images of the continents geo-referenced to the continental maps. |
---|
650 | 10|aAustralia|xAtlas. |
---|
651 | |aAustralia. |
---|
653 | 0 |aAtlas. |
---|
653 | 0 |aAustralia. |
---|
655 | |aAtlas. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|