|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5079 |
---|
005 | 201909161547 |
---|
008 | 040323s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404727 |
---|
035 | ##|a1083194630 |
---|
039 | |a20241129095702|bidtocn|c20190916154759|danhpt|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bVIE |
---|
110 | 2 |aThông Tấn Xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|aViệt Nam biên niên sự kiện 2000 /|cThông Tấn Xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a484 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xBiên niên sự kiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aBiên niên sự kiện. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004983 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004983
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào